Có 3 kết quả:
轄制 xiá zhì ㄒㄧㄚˊ ㄓˋ • 辖制 xiá zhì ㄒㄧㄚˊ ㄓˋ • 遐志 xiá zhì ㄒㄧㄚˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to control
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to control
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lofty ambition
(2) lofty aspiration
(2) lofty aspiration
Bình luận 0